Câu hỏi "What's the weather like today?" là một câu hỏi phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Nhưng bạn có biết cách mô tả thời tiết một cách chính xác và chi tiết bằng tiếng Anh không? Trong bài blog này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về những từ vựng tiếng Anh nâng cao liên quan đến thời tiết.
Bằng cách học những từ vựng này, bạn sẽ có thể:
- Mô tả thời tiết một cách chính xác và chi tiết
- Viết ra những câu văn phong phú và lôi cuốn
- Tăng cường vốn từ vựng tiếng Anh của mình
Phần 1: Từ Vựng về Các Điều Kiện Thời Tiết
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Rain | Mưa |
Light rain | Mưa nhẹ |
Drizzle | Mưa phùn |
Heavy rain | Mưa lớn |
Showers | Cơn mưa ngắn |
Raindrops | Giọt mưa |
Snow | Tuyết |
Snowfall | Mưa tuyết |
Blizzard | Bão tuyết |
Snowdrift | Đụn tuyết |
Frostbite | Bỏng lạnh |
Wind | Gió |
Breeze | Gió nhẹ |
Gale | Gió giật mạnh |
Whirlwind | Cơn gió xoáy |
Sunshine | Nắng |
Clear sky | Trời quang đãng |
Scorching sun | Nắng nóng gay gắt |
Sunbeam | Tia nắng |
Fog | Sương |
Thick fog | Sương mù dày đặc |
Mist | Sương mờ |
Freezing fog | Sương mù lạnh |
Storm | Bão |
Thunderstorm | Bão có sấm sét |
Tropical storm | Bão nhiệt đới |
Hurricane | Cơn bão lớn |
Tornado | Lốc xoáy |
Monsoon | Mùa mưa |
Lightning | Chớp |
Thunder | Sấm |
Atmosphere | Không khí |
Humidity | Độ ẩm |
Temperature | Nhiệt độ |
Wind chill | Cảm giác lạnh do gió |
Tornadoes | Lốc xoáy |
Twister | Lốc xoáy |
Funnel cloud | Đám mây hình phễu |
Debris | Mảnh vụn |
Tornado alley | Vùng xảy ra lốc xoáy thường xuyên |
Earthquakes | Động đất |
Tremor | Rung chấn |
Epicenter | Trung tâm động đất |
Aftershock | Dư chấn |
Seismic activity | Hoạt động địa chấn |
Phần 2: Một Số Câu Hỏi Liên Quan đến Chủ Đề Thời Tiết
Câu Hỏi: "What is the weather like in your city during the summer?"
Trả Lời: "In the summer, the weather in my city tends to be hot and humid. The temperature often rises to around 30 to 35 degrees Celsius. We experience clear skies and abundant sunshine, with occasional brief rain showers that provide temporary relief from the heat. People in my city typically adapt by staying indoors during the hottest parts of the day or participating in activities like swimming to cool down. Overall, it's a season of warmth, bright colors, and a lively atmosphere."
Câu Hỏi: "What type of weather do you like the most, and why?"
Trả Lời: "I personally favor the mild and temperate weather of spring and autumn. These seasons strike a perfect balance between warm and cool temperatures. In spring, the air is filled with the fragrance of blooming flowers, creating a colorful and vibrant environment. On the other hand, autumn brings a sense of coziness with falling leaves and a slight chill in the air. I find these seasons ideal for outdoor activities such as hiking or simply enjoying a leisurely stroll in the park. The moderate temperatures make it comfortable to engage in various recreational activities without the extremes of heat or cold. Overall, I appreciate the pleasant and comfortable atmosphere that spring and autumn offer."
Kết Luận
Việc thành thạo từ vựng liên quan đến thời tiết trong tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng, giúp bạn mô tả và diễn đạt đầy đủ về nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Qua bài blog này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về một danh sách từ vựng phong phú liên quan đến thời tiết. Ngoài ra, chúng ta đã khám phá một số câu hỏi phổ biến liên quan đến thời tiết, đồng thời cung cấp những câu trả lời mẫu để minh họa cách áp dụng từ vựng mới này vào trong thực tế.
Vì vậy, lần sau khi ai đó hỏi, "What's the weather like today?" bạn sẽ không chỉ có khả năng đưa ra câu trả lời ngắn gọn mà còn có khả năng mô tả về điều kiện khí hậu, làm cho cuộc trò chuyện của bạn trở nên thú vị và sôi động hơn. Chúc các bạn học tốt nhé!