British English vs. American English: Essential Vocabulary Differences
Tiếng Anh Anh (British English) và Tiếng Anh Mỹ (American English) đều là những biến thể của ngôn ngữ Tiếng Anh, có cùng nguồn gốc lịch sử và chia sẻ một “lõi” từ vựng chung. Tuy nhiên, chúng đã phân nhánh theo thời gian do nhiều yếu tố khác nhau, bởi vì sự tách biệt địa lý, ảnh hưởng văn hóa và sự tiến hóa của ngôn ngữ.
Việc nhận thức và hiểu rõ sự khác biệt giữa từ vựng của Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ là vô cùng quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong bối cảnh toàn cầu, đồng thời còn giúp bạn tránh những hiểu lầm không đáng có.
Hãy cùng nhau khám phá hành trình vô cùng thú vị về sự khác biệt của từ vựng Tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với VnIELTS nhé!
I. Sự khác biệt trong từ vựng Tiếng Anh Anh - Tiếng Anh Mỹ của một số chủ đề hàng ngày
1. Giao Thông Vận Tải:
Tiếng Anh Anh (BE) | IPA | Tiếng Anh Mỹ (AE) | IPA | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
Lorry | /ˈlɒri/ | Truck | /trʌk/ | Xe tải |
Car Park | /kɑː pɑːk/ | Parking Lot | /ˈpɑrkɪŋ lɑt/ | Bãi đậu xe |
Petrol Station | /ˈpetrəl ˈsteɪʃən/ | Gas Station | /ɡæs ˈsteɪʃən/ | Trạm xăng |
Motorway | /ˈməʊtəweɪ/ | Freeway | /ˈfriˌweɪ/ | Đường cao tốc |
Underground | /ˌʌndəˈɡraʊnd/ | Subway | /ˈsʌbˌweɪ/ | Tàu điện ngầm |
Caravan | /ˈkærəvæn/ | Trailer | /ˈtreɪlər/ | Xe moóc, rơ moóc |
2. Quần Áo và Phụ Kiện:
Tiếng Anh Anh (BE) | IPA | Tiếng Anh Mỹ (AE) | IPA | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
Jumper | /ˈdʒʌmpə/ | Sweater | /ˈswɛtər/ | Áo len |
Trainer | /ˈtreɪnər/ | Sneaker | /ˈsnikər/ | Giày thể thao |
Braces | /breɪs/ | Suspenders | /səˈspɛndərz/ | Dây nịt |
Trousers | /ˈtraʊzəz/ | Pants | /pænts/ | Quần |
Vest | /vest/ | Undershirt | /ˈʌndərˌʃɜrt/ | Áo lót |
Jumper | /ˈdʒʌmpə/ | Pullover | /ˈpʊloʊvər/ | Áo len |
3. Đời Sống Hàng Ngày:
Tiếng Anh Anh (BE) | IPA | Tiếng Anh Mỹ (AE) | IPA | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
Dustbin | /dʌstbɪn/ | Garbage can | /ˈɡɑrbɪdʒ kæn/ | Thùng rác |
Post | /poʊst/ | /meɪl/ | Bưu điện | |
Chemist | /ˈkɛmɪst/ | Drugstore | /ˈdrʌɡstɔr/ | Hiệu thuốc |
Nappy | /ˈnæpi/ | Diaper | /ˈdaɪpər/ | Bỉm |
Lift | /lɪft/ | Elevator | /ˈɛlɪˌveɪtər/ | Thang máy |
4. Đồ Ăn:
Tiếng Anh Anh (BE) | IPA | Tiếng Anh Mỹ (AE) | IPA | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
Biscuit | /ˈbɪskɪt/ | Cookie | /ˈkʊki/ | Bánh quy |
Crisps | /krɪps/ | Potato chips | /pəˈteɪtoʊ tʃɪps/ | Khoai tây chiên |
Sweets | /swiːts/ | Candy | /ˈkændi/ | Kẹo |
Banger | /ˈbæŋər/ | Sausage | /ˈsɔsɪdʒ/ | Xúc xích |
Chips | /tʃɪps/ | French fries | /frɛntʃ fraɪz/ | Khoai tây chiên |
II. Một số nguồn tham khảo
Để hiểu sâu hơn về từ vựng của Anh Anh và Anh Mỹ, bạn hãy tham khảo các nguồn sau nhé:
- OED: Từ điển tiếng Anh Oxford cung cấp định nghĩa toàn diện, nguồn gốc và ví dụ sử dụng cho các từ từ cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
- Merriam-Webster: Từ điển trực tuyến Merriam-Webster cung cấp định nghĩa chi tiết, hướng dẫn sử dụng và cách phát âm cho các từ từ cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
- British Council Learn English: Trang web LearnEnglish của Hội đồng Anh cung cấp nhiều tài nguyên để học tiếng Anh Anh, bao gồm hướng dẫn về từ vựng và ngữ pháp.
- American Heritage Dictionary: Từ điển American semHeritage Online cung cấp hướng dẫn phát âm và cách phát âm cho các từ từ tiếng Anh Mỹ.
Kết luận: Trong hành trình khám phá sự đa dạng của từ vựng Tiếng Anh, chúng ta không chỉ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn mở rộng thêm vốn hiểu biết văn hóa và lịch sử. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn!