Trong đời sống nhanh chóng và hối hả hiện nay, giao tiếp chính là chìa khóa quan trọng để dẫn đến thành công.
Một trong những mẫu câu mà chúng ta thường dùng đó chính là “No Problem”, để đáp trả lời cảm ơn/ xin lỗi, thể hiện sự cảm thông hoặc là sự đồng ý
Ở bài viết này, VnIELTS sẽ chia sẻ với các bạn về cách sử dụng và gợi ý một số cách thay thế cụm từ “No problem” một cách thú vị nhé!
I. Tình huống sử dụng “No problem”
1. Đáp trả lời cám ơn
A: “Thank you for your help yesterday.
B: “It was no problem at all.”
Dịch:
A: “Cảm ơn bạn vì đã giúp đỡ tôi ngày hôm qua.”
B: “Ồ, không có gì đâu!
2. Đáp trả lời xin lỗi
A: “I apologize for this mistake.”
B: “No problem at all. We will work together to resolve this issue.”
Dịch:
A: “Tôi xin lỗi vì sai sót này .
B: “Không sao đâu. Chúng ta sẽ cùng nhau làm việc để giải quyết vấn đề này.
3. Thể hiện sự đồng ý, chấp nhận một đề nghị hoặc yêu cầu
A: "Can you please grab a coffee for me on your way to the office?"
B: “Sure, no problem. I'll get one for you."
Dịch:
A: “Bạn có thể mua cho tôi một ly cà phê trên đường đến văn phòng không?
B: “Được thôi, không có vấn đề gì. Tôi sẽ mua một ly cho bạn.”
II. Một số cách thay thế “No Problem”
1.Trong tình huống trang trọng (Formal)
Trong khi "no problem" có vẻ “thiếu trang trọng” trong những tình huống chính thống, bạn có thể thay thế cụm từ này bằng những từ đồng nghĩa dưới đây:
Ví dụ, trong môi trường làm việc, bạn có thể nói "I’m happy to help out" hoặc "No trouble at all".
Trong các tình huống trang trọng như viết email, phỏng vấn công việc hoặc cuộc gặp gỡ với khách hàng, hãy sử dụng các cụm từ như "It would be my pleasure" hoặc "I can certainly help out".
Đặc biệt, bạn nên tránh sử dụng các cụm như "no sweat" hoặc "no worries".
Dưới đây là một số cách mà bạn có thể sử dụng trong tình huống trang trọng.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
It’s not an issue. | Không có vấn đề gì cả. |
I can handle it. | Tôi có thể xử lý. |
It’s absolutely fine. | Hoàn toàn không sao cả. |
I’ve got it under control. | Tôi kiểm soát được rồi. |
I’m happy to help. | Tôi rất vui khi giúp đỡ bạn. |
Consider it done. | Xem như đã xong việc. |
It’s my pleasure. | Đó là niềm vui của tôi. |
I can manage. | Tôi có thể quản lý. |
I can take care of that. | Tôi có thể lo việc đó. |
That’s perfectly alright. | Hoàn toàn ổn. |
I’m here to assist. | Tôi ở đây để hỗ trợ. |
It’s within my capabilities. | Nó nằm trong khả năng của tôi. |
I’ll handle it with ease. | Tôi sẽ xử lý nó dễ dàng. |
You can count on me. | Bạn có thể tin tưởng vào tôi. |
I’ll make sure it’s taken care of. | Tôi sẽ đảm bảo nó được giải quyết. |
I’m at your service. | Tôi ở đây để giúp đỡ bạn. |
I’ll manage it smoothly. | Tôi sẽ xử lý êm xuôi. |
It’s no bother. I can help you out. | Không có gì phiền cả. Tôi có thể giúp bạn. |
No difficulty. Let me know if there’s anything else. | Không có gì khó khăn gì cả. Hãy cho tôi biết nếu còn việc gì khác. |
2. Trong tình huống không trang trọng (Informal ways)
Trong các tình huống không chính thống như trong cuộc trò chuyện hàng ngày, gửi tin nhắn SMS bạn có thể sử dụng các cụm từ như “No worries”, “No bother”, hoặc “It’s nothing”.
Bạn nên chọn các cụm từ mang lại cảm giác tự nhiên và phù hợp với tình huống. Ví dụ, nếu ai đó cảm ơn bạn vì đã làm điều gì đó, bạn có thể nói, "Don’t mention It" hoặc "It’s the least I can do."
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
No trouble at all. | Không có vấn đề gì cả. |
No bother. | Không phiền gì cả. |
Not a difficulty. | Không có khó khăn gì. |
No need to worry. | Không cần lo lắng. |
It’s all good. | Mọi việc đều ổn. |
No hassle, my friend. | Không có phiền đâu, bạn ơi. |
I’ve got this covered, no worries. | Tôi sẽ quản lý được, đừng lo. |
Don’t even give it a second thought. | Đừng nghĩ nhiều quá. |
It’s a walk in the park. | Việc này dễ dàng thôi. |
Consider it a cakewalk. | Cái này dễ lắm. |
No need to break a sweat. | Việc này chẳng tốn công đâu. |
It’s a snap. | Việc đơn giản thôi ấy mà. |
It’s as easy as pie. | Dễ như ăn kẹo. |
No problemo. | Không có vấn đề gì cả. |
It’s child’s play. | Như trò chơi của con nít ấy mà (việc rất dễ). |
It’s a no-brainer. | Đó là một việc dễ dàng. |
Be my guest. | Tự nhiên đi! |
No sweat. | Việc này dễ lắm. |
Not at all. | Không có vấn đề gì cả. |
Sure thing. | Được thôi. |
It’s nothing. | Việc này có đáng gì đâu. |
Absolutely, I can do that. | Chắc chắn rồi, tôi có thể làm được. |
It’s all taken care of. | Tất cả sẽ được giải quyết. |
Dù bạn chọn cụm từ nào, việc sử dụng các cụm từ thay thế cho "no problem" có thể giúp bạn thể hiện mình một cách tự nhiên. Sử dụng ngôn từ theo nhiều cách khác nhau có thể giúp bạn thể hiện sự tôn trọng và biết ơn trong mọi tình huống. Và đừng quên điều quan trọng nhất vẫn là chọn cụm từ phù hợp với ngữ cảnh nha!